Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng đối với người bệnh suy thận, đặc biệt là ở các giai đoạn chưa phải chạy thận nhân tạo. Một chế độ ăn uống hợp lý giúp duy trì chức năng thận, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chế độ dinh dưỡng cho người bệnh suy thận, bao gồm các nguyên tắc chính và những thực phẩm cần hạn chế.
Tổng Quan Về Suy Thận Và Vai Trò Của Dinh Dưỡng
Suy thận là tình trạng khi chức năng thận bị suy giảm, ảnh hưởng đến khả năng lọc và loại bỏ chất thải cùng chất lỏng dư thừa ra khỏi cơ thể. Việc duy trì một chế độ ăn uống phù hợp giúp người bệnh suy thận kiểm soát các triệu chứng và làm chậm tiến trình bệnh.
Nguyên Tắc Dinh Dưỡng Cơ Bản
Theo BS CKII Nguyễn Thị Diễm Hương, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM - cơ sở 3, chế độ dinh dưỡng cho người bệnh suy thận cần tuân theo các nguyên tắc chính bao gồm giảm muối, giảm kali, giảm phốt pho, giảm đạm và uống nước đúng cách.
Giảm Muối (Natri)
Natri (muối) là chất điện giải quan trọng giúp duy trì cân bằng nước và áp suất máu. Tuy nhiên, khi chức năng thận suy giảm, natri trong máu có xu hướng tăng, kéo theo nước vào mạch máu, làm tăng khối lượng máu lưu thông và dẫn đến tăng huyết áp. Điều này gây tổn thương thêm cho thận và làm bệnh trầm trọng hơn.
Tăng natri trong máu dẫn đến tăng huyết áp, gây tổn thương thêm cho thận và làm chức năng thận suy giảm. Khi chức năng lọc nước của thận bị suy giảm, nước dư thừa không được loại bỏ hiệu quả, dẫn đến tình trạng ứ nước trong cơ thể. Điều này cũng góp phần làm tăng huyết áp. Vòng luẩn quẩn này tiếp tục lặp đi lặp lại, khiến tình trạng suy thận ngày càng nghiêm trọng hơn.
Người bệnh nên chọn và chuẩn bị các loại thức ăn ít muối và ít natri để kiểm soát huyết áp, giảm tải cho tim và thận. Khẩu phần ăn chỉ nên chứa dưới 2.300 mg natri mỗi ngày, tương đương với 1 muỗng cà phê muối gạt ngang. Khi chế biến thức ăn, hạn chế sử dụng quá nhiều gia vị, đặc biệt là muối. Ngoài ra, các loại cá biển và hải sản cũng chứa hàm lượng natri cao, nên thay thế bằng các loại cá nước ngọt.
Giảm Kali
Kali là chất cần thiết cho hoạt động của hệ thần kinh, tim và cơ bắp. Tuy nhiên, khi kali tích tụ quá nhiều trong máu, nó có thể gây rối loạn nhịp tim và nguy hiểm cho người bệnh suy thận.
Kali có mặt hầu hết trong tất cả các loại rau xanh, củ, quả, trái cây. Việc lựa chọn các thức ăn chứa lượng kali thích hợp giúp hệ thần kinh, tim và cơ bắp hoạt động tốt. Người bệnh có thể tham khảo về lượng kali trong các loại thực phẩm trong bảng thành phần dinh dưỡng Việt Nam để hạn chế đúng cách. Các chất thay thế muối có thể chứa lượng kali cao.
Người bệnh cần hạn chế các thực phẩm chứa nhiều kali như chuối, khoai, cà chua, dưa hấu, bơ, gạo lức, sữa, đậu nhành, đậu xanh. Thay vào đó, nên chọn các thực phẩm chứa ít kali như táo, lê, cam, quýt, mận, đào, cà rốt, bánh mì trắng, gạo trắng, gạo nấu chín.
Giảm Phốt Pho
Phốt pho là khoáng chất quan trọng cho xương và răng. Tuy nhiên, ở người bệnh suy thận, phốt pho tích tụ có thể làm mất canxi từ xương, dẫn đến loãng xương.
Trong chế độ ăn của người bệnh suy thận, nên hạn chế các loại thức ăn có chứa nhiều phốt pho như sản phẩm từ sữa, phô mai, thịt cá, đồ uống có ga, bia, lòng đỏ trứng. Một số loại thực phẩm có thể chứa phốt pho làm thành phần phụ gia, người bệnh nên tham khảo nhãn mác sản phẩm trước khi sử dụng.
Giảm Đạm
Protein (đạm) là thành phần cần thiết cho cơ thể nhưng cũng tạo ra chất thải mà thận phải loại bỏ. Ở người bệnh suy thận, lượng protein cần được kiểm soát để giảm tải cho thận.
Người bệnh cần hạn chế các loại thực phẩm giàu đạm như thịt đỏ, cá, trứng và các sản phẩm từ sữa. Thay vào đó, nên chọn các nguồn protein thực vật như đậu phụ, đậu hà lan và các loại đậu khác. Việc giảm đạm trong chế độ ăn giúp giảm lượng chất thải mà thận phải xử lý, từ đó giảm gánh nặng cho thận và duy trì chức năng thận tốt hơn.
Uống Nước Đúng Cách
Khi chức năng thận suy giảm, việc lọc nước ở thận cũng bị ảnh hưởng. Uống nước đúng cách sẽ giúp người bệnh duy trì được tình trạng bệnh ổn định hơn.
Ở giai đoạn 1 và 2, khi người bệnh chưa có dấu hiệu của thiểu niệu (đi tiểu ít), lượng nước uống có thể tương đương với người bình thường, khoảng 2 lít nước mỗi ngày. Ở giai đoạn 3 và 4, khi tình trạng thiểu niệu xảy ra, thận đã suy giảm chức năng lọc nước. Người bệnh phải chú ý lượng nước trong ngày, cụ thể lượng nước uống vào phải tương đương với lượng nước thải ra cộng thêm khoảng 300 - 500 ml tùy theo môi trường sống và lượng mồ hôi mà người bệnh có thể cân nhắc.
Nếu thời tiết nắng nóng và người bệnh ra nhiều mồ hôi, có thể cộng thêm 500 ml. Trong trường hợp thời tiết bình thường, có thể cộng thêm khoảng 300 ml. Uống nước đúng cách giúp duy trì cân bằng nước trong cơ thể, giảm gánh nặng cho thận và ngăn ngừa tình trạng ứ nước, từ đó kiểm soát huyết áp tốt hơn.
Tình trạng suy thận yêu cầu người bệnh phải tuân thủ một chế độ dinh dưỡng nghiêm ngặt để kiểm soát bệnh và duy trì chức năng thận. Việc giảm muối, giảm kali, giảm phốt pho, giảm đạm và uống nước đúng cách là những nguyên tắc cơ bản mà người bệnh cần tuân theo. Người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa và chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ ăn phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của mình. Không nên tự ý thay đổi chế độ ăn mà không có sự tư vấn chuyên môn, để tránh những biến chứng nguy hiểm và làm tình trạng bệnh trở nên nặng nề hơn.